Có 2 kết quả:
灰心丧气 huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ • 灰心喪氣 huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downhearted
(2) downcast
(3) in despair
(2) downcast
(3) in despair
Bình luận 0
huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downhearted
(2) downcast
(3) in despair
(2) downcast
(3) in despair
Bình luận 0